TAXI ĐƯA ĐÓN SÂN BAY
1. Bảng giá xe đưa đón sân bay Phú Quốc về khu vực Dương Đông:
Loại Xe |
Đón Sân Bay Dương Đông(Vnđ/ Chuyến) |
5c Toyota Vios, Hyundai I10 |
180.000 |
7c Toyota Innova, Mitsubishi Xpander |
200.000 |
16c Ford Transit, Hyundai Solaty |
350.000 |
29c Isuzu Samco, Thaco TB79 |
800.000 |
34c Isuzu Samco, Thaco TB85 |
900.000 |
45c Hyundai Universe, Thaco 120S |
1.200.000 |
2. Bảng giá xe đưa đón sân bay về khu vực Bãi Trường, Dương Tơ:
Loại Xe |
Đón Sân Bay Về Dương Tơ(Vnđ/ Chuyến) |
5c Toyota Vios, Hyundai I10 |
180.000 |
7c Toyota Innova, Mitsubishi Xpander |
220.000 |
16c Ford Transit, Hyundai Solaty |
400.000 |
29c Isuzu Samco, Thaco TB79 |
900.000 |
34c Isuzu Samco, Thaco TB85 |
1.100.000 |
45c Hyundai Universe, Thaco 120S |
1.500.000 |
3. Bảng giá xe đưa đón sân bay về khu vực Ông Lang, Rs Movenpick:
Loại Xe |
Đón Sân Bay Về Ông Lang(Vnđ/ Chuyến) |
5c Toyota Vios, Hyundai I10 |
300.000 |
7c Toyota Innova, Mitsubishi Xpander |
350.000 |
16c Ford Transit, Hyundai Solaty |
600.000 |
29c Isuzu Samco, Thaco TB79 |
1.200.000 |
34c Isuzu Samco, Thaco TB85 |
1.400.000 |
45c Hyundai Universe, Thaco 120S |
2.000.000 |
4. Bảng giá xe đưa đón sân bay, bến tàu về Vinpearl Phú Quốc:
Loại Xe |
Đón Sân Bay Về Vinpearl Phú Quốc(Vnđ/ Chuyến) |
5c Toyota Vios, Hyundai I10 |
450.000 |
7c Toyota Innova, Mitsubishi Xpander |
500.000 |
16c Ford Transit, Hyundai Solaty |
700.000 |
29c Isuzu Samco, Thaco TB79 |
1.500.000 |
34c Isuzu Samco, Thaco TB85 |
1.700.000 |
45c Hyundai Universe, Thaco 120S |
2.500.000 |
5. Bảng giá xe đưa đón sân bay, bến tàu về khu vực An Thới:
Loại Xe |
Đón Sân Bay Về An Thới(Vnđ/ Chuyến) |
5c Toyota Vios, Hyundai I10 |
350.000 |
7c Toyota Innova, Mitsubishi Xpander |
400.000 |
16c Ford Transit, Hyundai Solaty |
600.000 |
29c Isuzu Samco, Thaco TB79 |
1.300.000 |
34c Isuzu Samco, Thaco TB85 |
1.500.000 |
45c Hyundai Universe, Thaco 120S |
2.500.000 |